-
Thông dụng
Nội động từ .swam; .swum
Trông như đang quay tít, có vẻ quay tít, trông như đang rập rình
- everything swam before his eyes
- mọi vật như đang quay tít trước mắt nó
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bathe , breast-stroke , crawl , dive , dog-paddle , float , freestyle , glide , go for a swim , go swimming , go wading , high-dive , move , paddle , practice , race , skinny-dip , slip , stroke , submerge , take a dip , wade , reel , swirl , whirl , abound , dip , spin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ