• /¸efə´ves/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Sủi, sủi bong bóng
    Sục sôi, sôi nổi

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tách khí mạnh

    Xây dựng

    sủi
    sủi bong bóng

    Kỹ thuật chung

    sủi bọt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    foam , froth , bubble , cream , fizz , lather , spume , suds , yeast

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X