• /´la:ðə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bọt (xà phòng, nước)
    Mồ hôi (ngựa)
    horse in a lather
    ngựa đẫm mồ hôi
    (nghĩa bóng) trạng thái bị kích động, trạng thái sục sôi

    Ngoại động từ

    Xoa xà phòng, xát xà phòng, làm cho sủi bọt
    (từ lóng) đánh quật

    Nội động từ

    Sùi bọt, có bọt
    soap does not lather well
    xà phòng không bọt lắm
    Đổ mồ hôi (ngựa)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bọt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    calm , peace
    verb
    flatten

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X