• /´efidʒi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hình, hình nổi (ở đồng tiền, ở huy hiệu)
    Hình vẽ, hình nộm
    to hang (burn) someone in effigy
    treo cổ (đốt) hình nộm của ai


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    being , entity

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X