• /´eflʌks/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tuôn ra
    Vật tuôn ra, cái tuôn ra

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chảy thoát
    efflux time
    thời gian chảy thoát
    tuôn ra

    Điện

    dòng thoát

    Kỹ thuật chung

    dòng chảy ra
    sự chảy ra
    sự chảy thoát
    sự rò rỉ
    sự thoát ra
    efflux into atmosphere
    sự thoát ra ngoài khí quyển
    sự tuôn ra

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X