• /gʌʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phun ra, sự vọt ra
    Sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề (tình cảm)
    a gush of anger
    cơn giận đùng đùng

    Động từ

    Phun ra, vọt ra
    oil gushes from a new well
    dầu phun ra từ một giếng mới
    blood gushes from a wound
    máu vọt ra từ một vết thương
    Nói một thôi một hồi, phun ra một tràng
    Bộc lộ tràn trề, thổ lộ tràn trề (tình cảm...)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự phụt ra
    sự trào ra

    Kỹ thuật chung

    dòng chảy xiết
    phọt ra
    sự phun
    sự phun ra

    Kinh tế

    sự chảy nhọt ra
    sự chảy phun ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X