• /´aut¸pɔ:riη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đổ ra, sự chảy tràn ra
    Sự thổ lộ; sự dạt dào (tình cảm...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự chảy tràn ra
    sự đổ ra

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X