• /i´dʒekʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tống ra, sự làm vọt ra
    Sự phụt ra, sự phát ra
    Sự đuổi khỏi, sự đuổi ra

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    phụt ra

    Toán & tin

    (máy tính ) sự ném, sự bỏ
    automatic ejection
    (máy tính ) sự ném tự động, bìa đục lỗ

    Vật lý

    sự phụt ra

    Kỹ thuật chung

    đẩy ra
    phun ra
    phun trào
    ejection method
    phương pháp phun trào Egerton
    sự bỏ
    sự đẩy ra
    sự phun
    sự phun trào
    sự phụt

    Địa chất

    sự phun, sự phụt

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X