-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- banishment , boot * , bounce , debarment , deportment , discharge , dislodgment , dismissal , displacement , dispossession , driving out , ejection , eviction , exclusion , exile , expatriation , extrusion , forcing out , ostracism , ouster , ousting , proscription , purge , relegation , removal , rush , suspension , ejectment , expelling
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ