• (đổi hướng từ Emulating)
    /´emju¸leit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tranh đua, cạnh tranh
    the boy emulates his eldest brother at chess
    thằng bé tranh đua với anh cả của nó về môn đánh cờ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    làm cho giống
    mô phỏng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X