-
Thông dụng
Nội động từ, động tính từ quá khứ là vied
Ganh đua một cách quyết liệt; giành giật
- to vie in increased labour efficiency
- ganh đua tăng năng suất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be rivals , buck , challenge , contend , contest , counter , go for * , go for broke , go for the gold , go for the jugular , jockey for position , match , oppose , pit , play , play off , push , rival , scramble for , strive , struggle , sweat , emulate , bet , compete , complete , content , endure , fight , jostle , stake , wager
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ