• /¸kouə´liʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự liên kết, sự liên hiệp, sự liên minh
    coalition government
    chính phủ liên hiệp

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự hợp tác
    sự liên minh

    Kỹ thuật chung

    liên minh
    Coalition for Network Information (CNI)
    liên minh nối mạng thông tin
    Coalition for Working Systems (CWS)
    liên minh các hệ thống làm việc
    Competitive Long Distance Coalition (CLDC)
    liên minh (điện thoai) đường dài cạnh tranh
    Domain Name Rights Coalition (DNRC)
    liên minh quyền tên miền

    Kinh tế

    sự liên hiệp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X