-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affiliation , alliance , amalgam , amalgamation , anschluss , bloc , coadunation , combination , combine , compact , confederacy , confederation , conjunction , consolidation , conspiracy , faction , federation , fusion , integration , league , melding , mergence , merger , merging , party , ring , unification , union , cartel , organization , unity , association , syndicate , trust
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ