-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alliance , arrangement , bargain , bond , compact , concord , concordat , contract , convention , covenant , deal , league , paper , piece of paper , protocol , settlement , transaction , treaty , understanding , accord , agreement , cartel , concordat. agreement
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ