• /´i:kwə¸laizə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người làm cho bằng nhau, người làm cho ngang nhau
    (kỹ thuật) đòn cân bằng; bộ cân bằng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bộ cân bằng, bộ bù, bộ hiệu chỉnh

    Cơ - Điện tử

    Bộ cân bằng, bộ bù, bộ hiệu chỉnh

    Hóa học & vật liệu

    bộ bổ chính

    Ô tô

    cơ cấu bù

    Toán & tin

    bộ san bằng

    Kỹ thuật chung

    bộ bù
    bộ cân bằng
    attenuation equalizer
    bộ cân bằng suy giảm
    Frequency Domain Equalizer (FDE)
    bộ cân bằng miền tần số
    phase equalizer
    bộ cân bằng pha
    pulse equalizer
    bộ cân bằng xung
    bổ chính
    bộ điều chỉnh
    amplitude equalizer
    bộ điều chỉnh biên độ
    cable equalizer
    bộ điều chỉnh cáp
    graphic equalizer
    bộ điều chỉnh âm sắc
    bộ hiệu chỉnh
    phase equalizer
    bộ hiệu chỉnh pha
    transversal equalizer
    bộ hiệu chỉnh ngang
    bộ lặp lại
    bộ sửa
    đòn cân bằng
    hiệu chỉnh
    delay equalizer
    mạch hiệu chính pha
    delay equalizer
    mạch hiệu chỉnh trễ
    phase equalizer
    bộ hiệu chỉnh pha
    phase-equalizer
    máy hiệu chỉnh pha (cân bằng pha)
    transversal equalizer
    bộ hiệu chỉnh ngang
    vòng cân bằng

    Kinh tế

    thiết bị cân bằng áp lực

    Địa chất

    bộ cân bằng, bộ điều chỉnh, bộ bù

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X