• /es´pa:tou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cò giấy ( (cũng) esparto grass)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sáp cò giấy

    Giải thích EN: A hard vegetable wax extracted from esparto grass; often blended with varnishes, polishes, or other waxes. Giải thích VN: Loại sáp thực vật nặng được lấy từ cỏ cò giấy; thường được trộn với vecni, xi bóng hoặc các loại sáp khác.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X