-
(đổi hướng từ Varnishes)
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
vec-ni
Giải thích EN: A resinous solution that is spread on wood or metal surfaces to provide a hard, lustrous, generally transparent coating for protection against water and wear damage.
Giải thích VN: Dung dịch giống nhựa cây lan trên gỗ hay bề mặt kim loại để cung cấp lớp phủ ngoài trong, bóng và cứng cho việc bảo vệ chống nước và ăn mòn.
Kỹ thuật chung
sơn bóng
- acid-proof varnish
- sơn bóng chịu được axit
- alkyd resin varnish
- sơn bóng bằng nhựa ankit
- antirusting varnish
- sơn bóng chống gỉ
- asphalt varnish
- sơn bóng atfan
- bituminous varnish
- sơn bóng bitum
- black varnish
- sơn bóng bitum
- cellulose varnish
- sơn bóng xeluylo
- crackling varnish
- sơn bóng rạn nứt
- finishing varnish
- sơn bóng hoàn thiện
- polishing varnish
- sơn bóng vecni bóng
vécni
- acid-proof varnish
- vécni chịu axit
- acid-proof varnish
- vécni chịu được axit
- alcohol varnish
- vécni cồn
- alcoholic varnish
- vécni cồn
- alcoholic varnish
- vécni tan trong rượu
- antirusting varnish
- vécni chống gỉ
- armature varnish
- sơn vecni bộ ứng điện
- asphalt varnish
- vécni atfan
- bake lit varnish
- vécni sấy nóng
- baking varnish
- sấy vecni
- baking varnish
- vécni sấy nóng
- bitumen varnish
- vécni bitum
- bonze varnish
- vécni màu đồng thau
- cavity varnish
- vécni khoang
- cellulose varnish
- vécni xeluylo
- clear varnish
- vécni trong
- clear varnish
- vécni trong suốt
- collapsible tubes varnish
- vécni bảo vệ ống
- crystallizing varnish
- vécni kết tinh
- decorative varnish
- vécni trang trí
- dipping varnish
- vécni kiểu nhúng
- dipping varnish
- vécni nhúng
- drying varnish
- vécni mau khô
- electric varnish
- vécni cách điện
- exterior varnish
- vécni dùng ở ngoài
- finishing varnish
- vécni hoàn thiện
- flat varnish
- vécni mờ
- floor varnish
- vécni đánh sàn
- french varnish
- vécni cánh kiến
- frosting varnish
- vécni kết tinh
- frosting varnish
- vécni lạnh
- furniture varnish
- vécni đánh đồ gỗ
- gloss varnish
- vécni bóng nhoáng
- impregnating varnish
- vécni tẩm
- impregnation varnish
- vécni tẩm
- insulating varnish
- vécni cách điện
- insulating varnish
- vécni cách nhiệt
- linseed varnish
- vécni đầu lanh
- matt varnish
- vécni đục
- matt varnish
- vécni mờ
- oil varnish
- vécni dầu
- oil varnish
- vécni dầu nhựa
- oil-resin varnish
- vécni dầu nhựa
- paint and varnish naphtha
- khoáng pha sơn và vecni
- polishing varnish
- sơn bóng vecni bóng
- polishing varnish
- vécni đánh bóng
- priming varnish
- vécni nền
- priming varnish
- vécni nền, sơn lót
- printing varnish
- vécni in
- protective varnish
- vécni bảo vệ
- quick-drying varnish
- vécni khô nhanh
- shellac varnish
- vécni sơn mài
- siccative varnish
- vécni mau khô
- soundproofing varnish
- vécni cách âm
- spirit varnish
- vécni cồn
- spraying varnish
- vécni phun thành bụi
- stain and varnish
- chất màu và vécni
- stoving varnish
- vécni khô nóng
- synthetic varnish
- vécni tổng hợp
- transparent varnish
- vécni trong suốt
- turpentine varnish
- vécni dầu thông
- varnish color
- sơn vécni
- varnish paint
- sơn vécni
- varnish spray gun
- súng phun vécni
- varnish waste
- vécni thải
- varnish-maker's naphtha
- dầu khoáng pha vécni
- varnish-treated tape
- băng có vécni
- white lead varnish
- vécni chì trắng
- wood varnish
- vécni đánh gỗ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ