-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- critical , disquisitional , elucidative , exegetic , explanatory , explicative , explicatory , hermeneutic , illustrative , informative , interpretive , explanative , expositive , hermeneutical , interpretative
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ