-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adiposity , breadth , bulkiness , corpulence , distension , flab , flesh , fleshiness , girth , grossness , heaviness , heftiness , inflation , largeness , obesity , plumpness , portliness , protuberance , pudginess , rotundity , size , stoutness , tumidity , weight
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ