-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- broadness , diameter , distance across , latitude , span , spread , wideness , amplitude , area , compass , comprehensiveness , dimension , expanse , extensiveness , fullness , gamut , greatness , inclusiveness , largeness , magnitude , measure , orbit , range , reach , scale , scope , size , space , stretch , sweep , vastness , catholicity , extent , liberality , tolerance , width
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ