• /bredθ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bề ngang, bề rộng
    Khổ (vải)
    Sự rộng rãi, sự phóng khoáng (quan điểm, tư tưởng...)
    a breadth of view
    quan điểm rộng rãi
    to a hair's breadth
    đúng, chính xác

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự lắp ráp mẫu
    sự thiết kế mẫu

    Kỹ thuật chung

    bề rộng
    độ rộng
    breadth of spectral lines
    độ rộng của các vạch phổ

    Kinh tế

    bề rộng (tàu)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X