• /´ʌndə¸weit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhẹ cân, cân thiếu, hụt cân

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự dưới trọng lượng
    trọng lượng chưa đủ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    chubby , fat , overweight , plump , thick

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X