• (đổi hướng từ Festivities)
    /fe´stiviti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự vui mừng; sự hân hoan
    Ngày hội
    ( số nhiều) lễ
    wedding festivities
    lễ cưới


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X