-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- certitude , completeness , decidedness , decisiveness , entirety , finish , inevitableness , intactness , integrity , irrevocability , perfection , resolution , terminality , totality , unavoidability , wholeness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ