• /´fainiəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) hình chạm đầu mái

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hình chạm đầu mái

    Giải thích EN: An ornament at the top of a spire, pinnacle, or other architectural feature.

    Giải thích VN: Một kiểu trang trí tại đỉnh chóp, tháp hoặc các chi tiết kiến trúc khác.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    spire

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X