• /´faiə¸pleis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lò sưởi

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lò sưởi

    Giải thích EN: The indoor extension of a chimney, in which wood or other fuel is burned. Giải thích VN: Phần mở rộng phía trong của ống khói để đốt củi và các nhiên liệu khác.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X