• BrE /'ɪndɔ:(r)/
    NAmE /'ɪndɔ:r/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trong nhà
    indoor games
    các môn thi đấu trong nhà

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bên trong
    indoor insulation
    sự cách điện bên trong
    indoor wiring
    sự đi dây bên trong
    indoor wiring
    sự mắc mạch bên trong
    zonal indoor water-supply system
    hệ (thống) cấp nước bên trong vùng
    trong nhà
    indoor aerial
    ăng ten trong (nhà)
    indoor air conditions
    trạng thái không khí trong nhà
    indoor air quality
    chất lượng không khí trong nhà
    indoor antenna
    ăng ten trong nhà
    indoor battery
    bộ làm lạnh trong nhà
    indoor battery
    dàn lạnh trong nhà
    indoor battery
    giàn làm lạnh trong nhà
    indoor blower
    quạt thổi trong nhà
    indoor cable
    cáp trong nhà
    indoor climate
    khí hậu trong nhà
    indoor condenser
    bình ngưng đặt trong nhà
    indoor flow
    dòng chảy phía trong nhà
    indoor installation
    thiết bị trong nhà
    indoor insulation
    sự cách điện trong nhà
    indoor lighting
    chiếu sáng trong nhà
    indoor lighting
    sự chiếu sáng trong nhà
    indoor neon voltage detector stick
    bút thử điện đèn nêon dùng trong nhà
    Indoor Radio Propagation Installation Support (IRIS)
    hỗ trợ thiết kế truyền sóng vô tuyến trong nhà
    indoor substation
    trạm trong nhà
    indoor swimming pool
    bể bơi trong nhà
    indoor temperature
    nhiệt độ trong nhà
    indoor transformer
    biến áp trong nhà
    indoor type
    kiểu trong nhà
    indoor weather
    khí hậu trong nhà

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X