-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bên trong
- indoor insulation
- sự cách điện bên trong
- indoor wiring
- sự đi dây bên trong
- indoor wiring
- sự mắc mạch bên trong
- zonal indoor water-supply system
- hệ (thống) cấp nước bên trong vùng
trong nhà
- indoor aerial
- ăng ten trong (nhà)
- indoor air conditions
- trạng thái không khí trong nhà
- indoor air quality
- chất lượng không khí trong nhà
- indoor antenna
- ăng ten trong nhà
- indoor battery
- bộ làm lạnh trong nhà
- indoor battery
- dàn lạnh trong nhà
- indoor battery
- giàn làm lạnh trong nhà
- indoor blower
- quạt thổi trong nhà
- indoor cable
- cáp trong nhà
- indoor climate
- khí hậu trong nhà
- indoor condenser
- bình ngưng đặt trong nhà
- indoor flow
- dòng chảy phía trong nhà
- indoor installation
- thiết bị trong nhà
- indoor insulation
- sự cách điện trong nhà
- indoor lighting
- chiếu sáng trong nhà
- indoor lighting
- sự chiếu sáng trong nhà
- indoor neon voltage detector stick
- bút thử điện đèn nêon dùng trong nhà
- Indoor Radio Propagation Installation Support (IRIS)
- hỗ trợ thiết kế truyền sóng vô tuyến trong nhà
- indoor substation
- trạm trong nhà
- indoor swimming pool
- bể bơi trong nhà
- indoor temperature
- nhiệt độ trong nhà
- indoor transformer
- biến áp trong nhà
- indoor type
- kiểu trong nhà
- indoor weather
- khí hậu trong nhà
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ