• /im´pel/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đẩy, đẩy về phía trước
    Thúc ép, bắt buộc
    to be impelled to retreat
    bị buộc phải rút lui

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đẩy, đẩy về phía trước, bắt buộc

    Cơ - Điện tử

    (v) đẩy, đẩy về phía trước, ép buộc

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X