• /´flinti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bằng đá lửa; có đá lửa
    Như đá lửa; rắn như đá lửa
    (nghĩa bóng) cứng rắn; sắt đá
    a flinty heart
    trái tim sắt đá

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    rất cứng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X