• /´flɔpi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mềm, nhẹ
    floppy disk
    (vi tính) dĩa mềm

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đĩa (mềm)

    Kỹ thuật chung

    đĩa mềm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    erect , stiff

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X