• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhũn, mềm, nhẽo nhèo
    a flabby muscle
    bắp thịt nhẽo nhèo
    (nghĩa bóng) mềm yếu, uỷ mị
    flabby will
    ý chí mềm yếu
    flabby character
    tính nết uỷ mị

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    firm , lean , slim , taut , thin , tight , rigid , stiff

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X