-
(đổi hướng từ Flowrate)
Kỹ thuật chung
lưu lượng
- air flow rate
- lưu lượng không khí
- air volume flow rate
- lưu lượng không khí theo thể tích
- extracted-air flow rate
- lưu lượng không khí thải ra
- flow rate controller
- bộ điều khiển lưu lượng
- flow rate curve
- đường cong lưu lượng
- flow-rate meter
- lưu lượng kế
- mass flow rate
- lưu lượng chất
- mass flow rate
- lưu lượng theo khối lượng
- melt flow rate
- lưu lượng nóng chảy
- oil flow rate
- lưu lượng dầu
- refrigerant flow rate
- lưu lượng môi chất lạnh
- refrigerant flow rate
- lưu lượng dòng môi chất lạnh
- sewage flow rate
- lưu lượng nước thải
- vapour refrigerant flow rate
- lưu lượng dòng hơi môi chất lạnh
- volume flow rate
- lưu lượng khối
- volume flow rate
- lưu lượng thể tích
- volume flow rate
- lưu lượng theo thể tích
- water-flow rate
- lưu lượng nước
Từ điển: Toán & tin | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ