• /´gɔsəmə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cách viết khác gossamery

    Mỏng nhẹ như tơ

    Danh từ

    Tơ nhện
    The, sa, vải mỏng
    as light as gossamer
    mỏng nhẹ như tơ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    coarse , thick

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X