• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lớp phủ (kem, đường... trên bánh ngọt)
    Sự rắc đường lên bánh
    Mặt bóng (trên kính, kim loại...)

    Hóa học & vật liệu

    phủ sương giá

    Thực phẩm

    sự đông giá

    Kỹ thuật chung

    nạo trang trí

    Giải thích EN: A process in which a scraped metal surface is decorated with the use of a handscraper.

    Giải thích VN: Sự trang trí bề mặt kim loại được nạo bằng cách dùng cái nạo bằng tay.

    đóng băng
    frosting temperature
    nhiệt độ đóng băng
    sự đóng băng
    sự làm lạnh
    sự làm mờ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X