• /fʌdl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự quá chén, sự say rượu
    to be on the fuddle
    say
    Sự hoang mang, sự bối rối

    Ngoại động từ

    Làm say
    in a fuddled state
    say rượu
    Làm hoang mang, làm bối rối

    Nội động từ

    Uống quá chén, say túy lúy

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X