-
Chuyên ngành
Điện
bộ biến năng
Giải thích VN: Bộ phận có khả năng biến đổi năng lượng từ dạng này sang dạng khác như điện năng ra cơ năng hoặc âm năng.
- electric transducer
- bộ biến năng điện
Kỹ thuật chung
bộ biến đổi
- linear transducer
- bộ biến đổi tuyến tính
- multiport transducer
- bộ biến đổi nhiều cổng
- Orthogonal Mode Transducer (OMT)
- bộ biến đổi chế độ trực giao
bộ cảm biến
- electro-acoustic transducer
- bộ cảm biến điệu âm
- electro-acoustic transducer
- bộ cảm biến điệu thanh
- force transducer
- bộ cảm biến lực
bộ chuyển đổi
Giải thích VN: Bộ phận có khả năng biến đổi năng lượng từ dạng này sang dạng khác như điện năng ra cơ năng hoặc âm năng.
- acceleration transducer
- bộ chuyển đổi gia tốc
- active transducer
- bộ chuyển đổi chủ động
- active transducer
- bộ chuyển đổi tích cực
- bidirectional transducer
- bộ chuyển đổi hai chiều
- bilateral transducer
- bộ chuyển đổi hai chiều
- carbon transducer
- bộ chuyển đổi các bon
- ceramic transducer
- bộ chuyển đổi điện giảo
- ceramic transducer
- bộ chuyển đổi gốm
- conversion transducer
- bộ chuyển đổi biến đổi
- crystal transducer
- bộ chuyển đổi tinh thể
- current transducer
- bộ chuyển đổi dòng điện
- DC transducer
- bộ chuyển đổi DC
- differential head pressure transducer
- bộ chuyển đổi chênh áp
- differential pressure transducer
- bộ chuyển đổi chênh áp
- digital transducer
- bộ chuyển đổi số
- electric measuring transducer
- bộ chuyển đổi đo lường điện
- electric transducer
- bộ chuyển đổi điện
- electroacoustic transducer
- bộ chuyển đổi âm thanh
- electroacoustic transducer
- bộ chuyển đổi điện thanh
- electroacoustical transducer
- bộ chuyển đổi âm thanh
- electrokinetic transducer
- bộ chuyển đổi điện động
- electromechanical transducer
- bộ chuyển đổi cơ điện
- electromechanical transducer
- bộ chuyển đổi điện cơ
- electrostriction transducer
- bộ chuyển đổi điện giảo
- electrostriction transducer
- bộ chuyển đổi gốm
- film transducer
- bộ chuyển đổi màng mỏng
- heterodyne conversion transducer
- bộ chuyển đổi phách tần
- ideal transducer
- bộ chuyển đổi lý tưởng
- interdigital transducer
- bộ chuyển đổi xen kẽ
- line transducer
- bộ chuyển đổi đường truyền
- linear transducer
- bộ chuyển đổi tuyến tính
- magnetic flow transducer
- bộ chuyển đổi dòng từ
- magnetic transducer
- bộ chuyển đổi từ tính
- magnetostriction transducer
- bộ chuyển đổi từ giảo
- magnetostrictive transducer
- bộ chuyển đổi từ giảo
- measurement transducer
- bộ chuyển đổi đo lường
- measuring transducer
- bộ chuyển đổi đo
- measuring transducer
- bộ chuyển đổi đo lường
- mode transducer
- bộ chuyển đổi kiểu
- Ortho-mode transducer (OT)
- bộ chuyển đổi chế độ trực giao
- output transducer
- bộ chuyển đổi đầu ra
- passive transducer
- bộ chuyển đổi thụ động
- photoactive transducer
- bộ chuyển đổi quang hoạt
- photoconductive transducer
- bộ chuyển đổi quang dẫn
- photoelectric transducer
- bộ chuyển đổi quang điện
- photovoltaic transducer
- bộ chuyển đổi quang điện
- piezoelectric transducer
- bộ chuyển đổi áp điện
- piezoelectric transducer
- bộ chuyển đổi điện áp
- power transducer
- bộ chuyển đổi công suất
- pressure transducer
- bộ chuyển đổi áp suất
- reciprocal transducer
- bộ chuyển đổi đảo ngược
- relative sensitivity of a transducer
- độ nhạy tương đối của bộ chuyển đổi
- resistance transducer
- bộ chuyển đổi điện trở
- reversible transducer
- bộ chuyển đổi nghịch thuận
- reversible transducer
- bộ chuyển đổi thuận nghịch
- self-generating transducer
- bộ chuyển đổi tự sinh
- signal transducer
- bộ chuyển đổi tín hiệu
- smart transducer
- bộ chuyển đổi thông minh
- sound transducer
- bộ chuyển đổi âm thanh
- sound transducer
- bộ chuyển đổi điện (âm) thanh
- symmetrical transducer
- bộ chuyển đổi đối xứng
- target flow transducer
- bộ chuyển đổi dòng đích
- transducer loss
- tổn hao bộ chuyển đổi
- transducer sensitivity
- độ nhạy bộ chuyển đổi
- ultrasonic transducer
- bộ chuyển đổi siêu âm
- unidirectional transducer
- bộ chuyển đổi một chiều
- US transducer
- bộ chuyển đổi siêu âm
- velocity transducer
- bộ chuyển đổi tốc độ
- voltage transducer
- bộ chuyển đổi điện áp
máy biến năng
Giải thích EN: A device that converts a signal from one form of energy to another. Giải thích VN: Thiết bị biến đổi năng lượng từ dạng này qua dạng khác.
- electrochemical transducer
- máy biến năng điện hóa
- magnetic pressure transducer
- máy biến năng áp suất-từ
- piezoelectric transducer
- máy biến năng áp điện
- reluctance pressure transducer
- máy biến năng áp suất kháng từ
- split transducer
- máy biến năng chia tách
- ultrasonic transducer
- máy biến năng siêu âm
- vibrating-wire transducer
- máy biến năng dây dao động
máy biến đổi
- electroacoustical transducer
- máy biến đổi âm-điện
- temperature transducer
- máy biến đổi nhiệt độ
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Y Sinh | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ