• (đổi hướng từ Girls)
    /g3:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con gái
    Cô gái giúp việc trong gia đình
    Người yêu, người tình ( (cũng) best girl))

    Cấu trúc từ

    the girls
    bọn con gái (có chồng và chưa chồng) trong nhà
    girl guide, girl scout
    nữ hướng đạo
    my old girl
    (thân mật) nhà tôi, bu nó


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    boy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X