• /ə'lju:minə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Alumin

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    alumin

    Giải thích EN: Any of various industrial materials made from or containing alumina. Thus, alumina brick, alumina porcelain. Giải thích VN: Một trong những loại nguyên liệu công nghiệp được làm từ hay chứa alumin. Do vậy, nó có thể là Gạch hay sứ alumin.

    beta alumina
    alumin bêta
    ôxít nhôm
    activated alumina
    ôxit nhôm hoạt tính
    alumina producing plant
    nhà máy (sản xuất) oxit nhôm

    Kỹ thuật chung

    nhôm oxit
    activated alumina
    nhôm oxit hoạt tính
    activated alumina
    nhôm ôxit hoạt tính
    granular activated alumina
    nhôm oxit hoạt tính dạng hạt
    nhôm ôxit
    activated alumina
    nhôm oxit hoạt tính
    activated alumina
    nhôm ôxit hoạt tính
    granular activated alumina
    nhôm oxit hoạt tính dạng hạt

    Địa chất

    alumin, nhôm oxit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X