• (đổi hướng từ Carved)
    /ka:v/

    Thông dụng

    Động từ

    Khắc, tạc, chạm, đục
    to carve a statue out of wood
    tạc gỗ thành tượng
    (nghĩa bóng) tạo, tạo thành
    to carve out a career for oneself
    tạo cho mình một nghề nghiệp
    Cắt, lạng (thịt ra từng miếng)
    Cắt (vải...) thành (hình cái gì); trang trí (vải...) bằng hình cắt khoét
    to carve out
    đục ra, khoét ra; xẻo ra, cắt ra (một phần đất đai...)
    to carve up
    chia cắt, cắt nhỏ ra (đất đai...)
    to carve one's way to
    cố lách tới, cổ mở một con đường tới

    Hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tạc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chạm
    khắc
    đục
    trổ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X