• /´grid¸aiən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vỉ (nướng chả)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao), (thông tục) sân đá bóng (trong phạm vi đường biên)
    (sân khấu) khung kéo phông (trên tầng thượng (sân khấu))
    (hàng hải) giàn đỡ tàu (trong xưởng)
    to be on the gridiron
    bồn chồn như ngồi trên đống lửa

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    giàn sân khấu

    Kinh tế

    vỉ nướng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X