• /´graimi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đầy bụi bẩn; cáu ghét
    grimy windows
    những cửa sổ đầy bụi bẩn
    grimy faces
    những bộ mặt cáu ghét


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    clean , pure , sterile

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X