• /´grʌbi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bẩn thỉu, bụi bậm; lôi thôi lếch thếch; dơ dáy
    Có giòi
    a grubby guava
    trái ổi có giòi

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bẩn thỉu

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    clean , cleanly , dressed-up , neat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X