-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- besmeared , black , filthy , foul , frowzy * , grimy , grungy * , impure , messy , mucky , nasty , scruffy , scuzzy , seedy * , shabby , sloppy , slovenly , smutty * , soiled , sordid , squalid , unclean , uncleanly , unkempt , untidy , unwashed , smutty , dirty , disheveled , grungy , seedy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ