-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- blotchy * , careless , chaotic , confused , disheveled , disordered , disorganized , grimy , grubby * , littered , muddled , raunchy * , rumpled , slapdash * , slipshod * , sloppy , slovenly , unfastidious , unkempt , untidy , mussy , slipshod , slapdash , unsystematic , cluttered , dirty , jumbled , unpleasant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ