• /grʌnt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng kêu ủn ỉn
    Tiếng càu nhàu
    Tiếng cằn nhằn
    Tiếng lẩm bẩm

    Nội động từ

    Ủn ỉn (lợn...)
    Càu nhàu, cằn nhằn

    Ngoại động từ

    Làu bàu thốt ra (điều gì)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vữa tiêm

    Kỹ thuật chung

    vữa phun

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    grumble , murmur

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X