-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- cackle , caw , crow , cry , hoot , screech , yap , yawp , yelp , bellyache * , complain , kick up a fuss , protest , raise cain * , squeal , yammer , challenge , demur , except , expostulate , inveigh , remonstrate , blare , fuss , gripe , grumble , scream
noun
- challenge , demur , exception , expostulation , protest , protestation , remonstrance , remonstration
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ