• /skwɔ:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng kêu quác quác (chim)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời than vãn oai oái

    Nội động từ

    Kêu quác quác (nhất là khi bị thương hoặc bị đe doạ)
    (thông tục) (đùa cợt) than vãn to lời; oai oái

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X