• /¸gærən´tɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người bảo đảm, người bảo lãnh

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán kinh tế ) người bảo đảm

    Kỹ thuật chung

    người bảo đảm

    Kinh tế

    bảo lãnh
    người bảo đảm
    người bảo lãnh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X