• /´ʃuəti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người bảo đảm; người bảo lĩnh
    to stand surety for someone
    đứng ra bảo đảm cho ai
    Vật bảo đảm
    (từ cổ,nghĩa cổ) sự chắc chắn

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người bảo chứng
    người bảo đảm
    surety for a debt
    người bảo đảm nợ
    người bảo lãnh
    người bảo lãnh (nợ)
    người bảo lãnh (nợ...)
    người đảm bảo
    surety for a debt
    người đảm bảo nợ
    sự bảo lãnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X