• /in´ʃuərə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người bảo hiểm, công ty bảo hiểm

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hội bảo hiểm

    Kỹ thuật chung

    người bảo hiểm

    Kinh tế

    chủ hãng bảo hiểm
    công ty bảo hiểm
    excess and surplus lines insurer
    công ty bảo hiểm ngoài tuyến quy định
    marine insurer
    công ty bảo hiểm đường biển
    người bảo hiểm
    admitted insurer
    người bảo hiểm được công nhận
    cargo insurer
    người bảo hiểm hàng hóa
    co-insurer
    người bảo hiểm chung
    liability insurer
    người bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    marine insurer
    người bảo hiểm đường biển
    marine insurer
    người bảo hiểm rủi ro đường biển
    prudent insurer
    người bảo hiểm thận trọng
    người nhận bảo hiểm
    advertisement of insurer
    quảng cáo của người nhận bảo hiểm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X