• /´gʌʃiη/

    Thông dụng

    Tính từ
    Phun ra, vọt ra
    Tuôn ra hàng tràng
    Hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã
    a gushing person
    người hay thổ lộ tình cảm; người hay vồn vã

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X