• (đổi hướng từ Sprawling)
    /sprɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nằm ườn ra; tư thế nằm ườn ra, tư thế uể oải
    Vùng mở rộng lộn xộn; đống ngổn ngang (nhất là các toà nhà)

    Nội động từ

    ( + out/about/around) ( across, in, on) ườn ra; ngồi, nằm, ngả tay chân giang rộng ra
    sprawling about on the sofa
    nằm ườn ra trên ghế xô pha
    Nằm dài ra, nằm ườn ra, ngã sóng soài
    Vươn vai
    Nằm ngổn ngang, trải ngổn ngang
    Nguệch ngoạc (chữ viết)
    Bò lan ngổn ngang (cây)

    Ngoại động từ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự bành trướng

    Kỹ thuật chung

    sự lan rộng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    straighten

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X