• (đổi hướng từ Haltered)
    /´hɔ:ltə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dây cương dùng để dắt ngựa
    Dây thòng lọng
    to put a halter upon (on) somebody
    treo cổ ai
    Sự chết treo
    Kiểu áo mà phần trên được giữ lại bằng cái dải vòng qua gáy, để lộ vai và lưng ( (cũng) halter-neck)

    Ngoại động từ

    ( (thường) + up) buộc dây thòng lọng (vào cổ...)
    Treo cổ (ai)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt bằng dây thòng lọng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) thắt cổ, gò bó, kiềm chế chặt chẽ

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X