• /´fetə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái cùm
    ( số nhiều) gông cùm, xiềng xích; sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc

    Ngoại động từ

    Cùm (chân ai); xích (ngựa)
    Trói buộc; ràng buộc, kiềm chế, câu thúc

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cùm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X