-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bind , chain , check , clog , confine , cuff , curb , drag feet , encumber , hamper , hamstring * , handcuff , hang up , hinder , hobble , hog-tie , hold captive , leash , manacle , put straitjacket on , repress , restrain , restrict , shackle , throw monkey wrench in , trammel , hamstring , tie , block , bond , hold , impede , restraint
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ